Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ước mơ" 1 hit

Vietnamese ước mơ
button1
English Nounsdream
Example
có nhiều ước mơ
I have a lot of dreams

Search Results for Synonyms "ước mơ" 1hit

Vietnamese món ăn nhẹ trước món chính
button1
English Nounsside dish
Example
Chúng tôi ăn món ăn nhẹ trước món chính.
We eat side dishes before the main dish.

Search Results for Phrases "ước mơ" 18hit

từ bỏ ước mơ
give up on dreams
chỉ ăn được một nửa
I can only eat half
bán được món hàng đắt tiền
Selling expensive items
ước mơ của tôi là làm nông dân
my dream is to become a farmer
có nhiều ước mơ
I have a lot of dreams
ước mơ của cô ấy là trở thành ca sĩ
her dream is to become a singer
được mời dự tiệc cưới
invited to the reception
Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng
New products will go on sale at the end of the month
Tôi được mời về dự tiện ở nhà riêng của sếp
I was invited to a party at my boss's house.
Mong sao ước mơ thành thật
May your dreams come true
thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng
A new drug is being tested in clinical trials
ước mơ của cô ấy là trở thành người mẫu
her dream is to become a model
Bác sĩ cho tôi hai viên thuốc mỗi ngày.
The doctor gave me two pills a day.
Trường học sẽ được mở lại từ đầu tháng 9
Schools will resume from September
trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
A large shopping mall will open this weekend
Chúng tôi ăn món ăn nhẹ trước món chính.
We eat side dishes before the main dish.
Tôi kẻ mắt nước mỗi sáng.
I apply liquid eyeliner every morning.
Cảnh sát bắt được một tay súng.
The police caught a gunman.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z